| Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
|---|---|---|
| Hôm nay |
|
|
| 12/11/2025 | Đà Nẵng: 42-83 Khánh Hòa: 93-14 | Miss |
| 11/11/2025 | Đắk Lắk: 94-28 Quảng Nam: 61-29 | Win Quảng Nam 29 |
| 10/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 66-77 Phú Yên: 58-35 | Miss |
| 09/11/2025 | Kon Tum: 20-23 Khánh Hòa: 31-90 Thừa Thiên Huế: 18-34 | Win Khánh Hòa 90 |
| 08/11/2025 | Đà Nẵng: 22-89 Quảng Ngãi: 95-33 Đắk Nông: 47-96 | Win Quảng Ngãi 33 |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 54-87 Ninh Thuận: 53-83 | Win Gia Lai 87 |
| 06/11/2025 | Bình Định: 35-31 Quảng Trị: 80-98 Quảng Bình: 91-71 | Miss |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 14-54 Khánh Hòa: 69-70 | Win Đà Nẵng 14 |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 16-26 Quảng Nam: 73-77 | Miss |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 94-45 Phú Yên: 10-39 | Miss |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 73-53 Khánh Hòa: 74-83 Thừa Thiên Huế: 39-22 | Win Kon Tum 53 |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 45-58 Quảng Ngãi: 83-53 Đắk Nông: 83-27 | Win Quảng Ngãi 53 |
| 31/10/2025 | Gia Lai: 84-71 Ninh Thuận: 52-95 | Win Gia Lai 71 |
| 30/10/2025 | Bình Định: 77-35 Quảng Trị: 27-40 Quảng Bình: 24-47 | Miss |
| 29/10/2025 | Đà Nẵng: 19-16 Khánh Hòa: 02-99 | Win Khánh Hòa 02 |
| 28/10/2025 | Đắk Lắk: 92-33 Quảng Nam: 50-56 | Win Đắk Lắk 92 Win Quảng Nam 56 |
| 27/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 88-89 Phú Yên: 07-96 | Win Phú Yên 07 |
| 26/10/2025 | Kon Tum: 57-37 Khánh Hòa: 97-10 Thừa Thiên Huế: 14-37 | Win Khánh Hòa 97 |
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 49-66 Quảng Ngãi: 97-49 Đắk Nông: 89-91 | Win Đà Nẵng 66 Win Quảng Ngãi 97 |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 78-80 Ninh Thuận: 87-82 | Miss |
| 23/10/2025 | Bình Định: 43-93 Quảng Trị: 83-30 Quảng Bình: 74-69 | Win Quảng Bình 69 |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 63-92 Khánh Hòa: 65-99 | Miss |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 48-66 Quảng Nam: 38-52 | Win Đắk Lắk 48 |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 98-35 Phú Yên: 98-71 | Miss |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 77-89 Khánh Hòa: 58-70 Thừa Thiên Huế: 62-72 | Win Khánh Hòa 70 |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 79-75 Quảng Ngãi: 89-74 Đắk Nông: 70-17 | Miss |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 71-34 Ninh Thuận: 95-10 | Miss |
| 16/10/2025 | Bình Định: 52-14 Quảng Trị: 22-82 Quảng Bình: 47-05 | Win Quảng Bình 05 |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 72-30 Khánh Hòa: 71-30 | Miss |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 64-90 Quảng Nam: 45-92 | Win Quảng Nam 45 |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 92-81 Phú Yên: 74-20 | Win Phú Yên 20 |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 15-23 Khánh Hòa: 11-64 Thừa Thiên Huế: 71-99 | Win Khánh Hòa 11 |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 93-15 Quảng Ngãi: 57-61 Đắk Nông: 55-43 | Win Đà Nẵng 15 |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 66-15 Ninh Thuận: 44-13 | Win Gia Lai 15 |
| 09/10/2025 | Bình Định: 87-68 Quảng Trị: 35-95 Quảng Bình: 82-52 | Win Quảng Bình 52 |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 93-83 Khánh Hòa: 74-14 | Win Đà Nẵng 83 |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 22-77 Quảng Nam: 95-86 | Win Đắk Lắk 22 |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 74-71 Phú Yên: 16-51 | Win Phú Yên 16 |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 21-98 Khánh Hòa: 15-23 Thừa Thiên Huế: 67-52 | Win Khánh Hòa 15 |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 19-14 Quảng Ngãi: 37-10 Đắk Nông: 42-63 | Miss |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 61-10 Ninh Thuận: 76-50 | Miss |
| 02/10/2025 | Bình Định: 74-14 Quảng Trị: 89-40 Quảng Bình: 27-90 | Win Quảng Bình 27 |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 84-12 Khánh Hòa: 60-21 | Miss |

| Thứ Tư |
Đà Nẵng XSDNG |
Khánh Hòa XSKH |
| Giải tám | 46 | 99 |
| Giải bảy | 375 | 303 |
| Giải sáu | 6627 1532 2991 | 3720 7830 4240 |
| Giải năm | 4719 | 3768 |
| Giải tư | 41069 87559 80551 98912 27551 15060 76288 | 42269 31668 49852 45786 26458 38739 90102 |
| Giải ba | 06355 20825 | 56105 92723 |
| Giải nhì | 80352 | 86092 |
| Giải nhất | 46414 | 08581 |
| Đặc biệt | 829524 | 525928 |
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| 0 | 02, 03, 05 | |
| 1 | 12, 14, 19 | |
| 2 | 24, 25, 27 | 20, 23, 28 |
| 3 | 32 | 30, 39 |
| 4 | 46 | 40 |
| 5 | 51, 51, 52, 55, 59 | 52, 58 |
| 6 | 60, 69 | 68, 68, 69 |
| 7 | 75 | |
| 8 | 88 | 81, 86 |
| 9 | 91 | 92, 99 |