| Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
|---|---|---|
| Hôm nay |
|
|
| 25/10/2025 | Đà Nẵng: 49-66 Quảng Ngãi: 97-49 Đắk Nông: 89-91 | Win Đà Nẵng 66 Win Quảng Ngãi 97 |
| 24/10/2025 | Gia Lai: 78-80 Ninh Thuận: 87-82 | Miss |
| 23/10/2025 | Bình Định: 43-93 Quảng Trị: 83-30 Quảng Bình: 74-69 | Win Quảng Bình 69 |
| 22/10/2025 | Đà Nẵng: 63-92 Khánh Hòa: 65-99 | Miss |
| 21/10/2025 | Đắk Lắk: 48-66 Quảng Nam: 38-52 | Win Đắk Lắk 48 |
| 20/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 98-35 Phú Yên: 98-71 | Miss |
| 19/10/2025 | Kon Tum: 77-89 Khánh Hòa: 58-70 Thừa Thiên Huế: 62-72 | Win Khánh Hòa 70 |
| 18/10/2025 | Đà Nẵng: 79-75 Quảng Ngãi: 89-74 Đắk Nông: 70-17 | Miss |
| 17/10/2025 | Gia Lai: 71-34 Ninh Thuận: 95-10 | Miss |
| 16/10/2025 | Bình Định: 52-14 Quảng Trị: 22-82 Quảng Bình: 47-05 | Win Quảng Bình 05 |
| 15/10/2025 | Đà Nẵng: 72-30 Khánh Hòa: 71-30 | Miss |
| 14/10/2025 | Đắk Lắk: 64-90 Quảng Nam: 45-92 | Win Quảng Nam 45 |
| 13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 92-81 Phú Yên: 74-20 | Win Phú Yên 20 |
| 12/10/2025 | Kon Tum: 15-23 Khánh Hòa: 11-64 Thừa Thiên Huế: 71-99 | Win Khánh Hòa 11 |
| 11/10/2025 | Đà Nẵng: 93-15 Quảng Ngãi: 57-61 Đắk Nông: 55-43 | Win Đà Nẵng 15 |
| 10/10/2025 | Gia Lai: 66-15 Ninh Thuận: 44-13 | Win Gia Lai 15 |
| 09/10/2025 | Bình Định: 87-68 Quảng Trị: 35-95 Quảng Bình: 82-52 | Win Quảng Bình 52 |
| 08/10/2025 | Đà Nẵng: 93-83 Khánh Hòa: 74-14 | Win Đà Nẵng 83 |
| 07/10/2025 | Đắk Lắk: 22-77 Quảng Nam: 95-86 | Win Đắk Lắk 22 |
| 06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 74-71 Phú Yên: 16-51 | Win Phú Yên 16 |
| 05/10/2025 | Kon Tum: 21-98 Khánh Hòa: 15-23 Thừa Thiên Huế: 67-52 | Win Khánh Hòa 15 |
| 04/10/2025 | Đà Nẵng: 19-14 Quảng Ngãi: 37-10 Đắk Nông: 42-63 | Miss |
| 03/10/2025 | Gia Lai: 61-10 Ninh Thuận: 76-50 | Miss |
| 02/10/2025 | Bình Định: 74-14 Quảng Trị: 89-40 Quảng Bình: 27-90 | Win Quảng Bình 27 |
| 01/10/2025 | Đà Nẵng: 84-12 Khánh Hòa: 60-21 | Miss |
| 30/09/2025 | Đắk Lắk: 87-49 Quảng Nam: 95-65 | Win Quảng Nam 65 |
| 29/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 94-26 Phú Yên: 70-02 | Win Phú Yên 02 |
| 28/09/2025 | Kon Tum: 68-57 Khánh Hòa: 99-60 Thừa Thiên Huế: 26-66 | Win Khánh Hòa 60 |
| 27/09/2025 | Đà Nẵng: 88-33 Quảng Ngãi: 15-18 Đắk Nông: 81-46 | Miss |
| 26/09/2025 | Gia Lai: 56-49 Ninh Thuận: 66-60 | Win Gia Lai 56 |
| 25/09/2025 | Bình Định: 18-85 Quảng Trị: 98-24 Quảng Bình: 83-20 | Miss |
| 24/09/2025 | Đà Nẵng: 21-65 Khánh Hòa: 34-53 | Win Đà Nẵng 65 |
| 23/09/2025 | Đắk Lắk: 91-64 Quảng Nam: 14-92 | Miss |
| 22/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 13-24 Phú Yên: 90-73 | Miss |
| 21/09/2025 | Kon Tum: 30-93 Khánh Hòa: 71-10 Thừa Thiên Huế: 13-45 | Miss |
| 20/09/2025 | Đà Nẵng: 50-92 Quảng Ngãi: 81-43 Đắk Nông: 30-79 | Win Quảng Ngãi 81 |
| 19/09/2025 | Gia Lai: 56-83 Ninh Thuận: 31-15 | Win Ninh Thuận 15 |
| 18/09/2025 | Bình Định: 58-34 Quảng Trị: 92-14 Quảng Bình: 63-18 | Win Bình Định 58 |
| 17/09/2025 | Đà Nẵng: 94-33 Khánh Hòa: 88-96 | Win Khánh Hòa 88 |
| 16/09/2025 | Đắk Lắk: 44-53 Quảng Nam: 56-74 | Win Đắk Lắk 53 |
| 15/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 75-69 Phú Yên: 15-35 | Miss |
| 14/09/2025 | Kon Tum: 39-14 Khánh Hòa: 19-94 Thừa Thiên Huế: 85-17 | Win Kon Tum 14 |
| 13/09/2025 | Đà Nẵng: 54-63 Quảng Ngãi: 10-83 Đắk Nông: 87-90 | Win Đắk Nông 90 |
| 12/09/2025 | Gia Lai: 39-52 Ninh Thuận: 52-87 | Miss |
| 11/09/2025 | Bình Định: 54-15 Quảng Trị: 45-44 Quảng Bình: 54-15 | Win Bình Định 54 |
| 10/09/2025 | Đà Nẵng: 36-79 Khánh Hòa: 36-77 | Win Đà Nẵng 79 |
| 09/09/2025 | Đắk Lắk: 26-64 Quảng Nam: 12-34 | Win Quảng Nam 12 |
| 08/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 81-94 Phú Yên: 85-43 | Win Phú Yên 43 |
| 07/09/2025 | Kon Tum: 61-69 Khánh Hòa: 47-60 Thừa Thiên Huế: 79-86 | Miss |
| 06/09/2025 | Đà Nẵng: 72-94 Quảng Ngãi: 96-11 Đắk Nông: 88-32 | Win Quảng Ngãi 96 |
| 05/09/2025 | Gia Lai: 41-56 Ninh Thuận: 89-21 | Miss |
| 04/09/2025 | Bình Định: 13-64 Quảng Trị: 62-72 Quảng Bình: 69-17 | Miss |
| 03/09/2025 | Đà Nẵng: 34-62 Khánh Hòa: 64-97 | Win Đà Nẵng 34 |
| 02/09/2025 | Đắk Lắk: 34-69 Quảng Nam: 37-38 | Miss |
| 01/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 98-45 Phú Yên: 75-57 | Win Phú Yên 75 |

| Thứ Bảy |
Đà Nẵng XSDNG |
Quảng Ngãi XSQNG |
Đắk Nông XSDNO |
| Giải tám | 66 | 97 | 83 |
| Giải bảy | 002 | 963 | 858 |
| Giải sáu | 1396 1308 9391 | 4979 8213 9323 | 4455 6604 2756 |
| Giải năm | 9303 | 0261 | 3864 |
| Giải tư | 84792 28813 60244 81916 48895 73800 55376 | 24888 20986 53807 04551 81350 88886 85393 | 85515 44478 18322 50210 48122 96303 41795 |
| Giải ba | 19317 65522 | 31965 37145 | 98505 25519 |
| Giải nhì | 11659 | 23645 | 59330 |
| Giải nhất | 38634 | 06437 | 40554 |
| Đặc biệt | 912916 | 017201 | 401390 |
| Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 02, 03, 08 | 01, 07 | 03, 04, 05 |
| 1 | 13, 16, 16, 17 | 13 | 10, 15, 19 |
| 2 | 22 | 23 | 22, 22 |
| 3 | 34 | 37 | 30 |
| 4 | 44 | 45, 45 | |
| 5 | 59 | 50, 51 | 54, 55, 56, 58 |
| 6 | 66 | 61, 63, 65 | 64 |
| 7 | 76 | 79 | 78 |
| 8 | 86, 86, 88 | 83 | |
| 9 | 91, 92, 95, 96 | 93, 97 | 90, 95 |